Đọc nhanh: 灭菌棉 (diệt khuẩn miên). Ý nghĩa là: Bông khử trùng.
灭菌棉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bông khử trùng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灭菌棉
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 他们 用 水龙 灭火
- Họ dùng vòi rồng để dập lửa.
- 消毒剂 灭杀 细菌
- Diệt khuẩn bằng chất khử trùng.
- 他 的 梦想破灭 了 , 真让人 惋惜
- Giấc mơ của anh ấy tan vỡ, thật là đáng tiếc.
- 这种 药 消灭 棉 蚜虫 , 很 有 成效
- Loại thuốc này diệt sâu bông rất công hiệu.
- 他灭 了 房间 的 灯
- Anh ấy tắt đèn trong phòng.
- 我 只能 期待 有 一天 终于 消灭 这种 细菌 感染
- Tôi chỉ có thể chờ đợi một ngày nào đó cuối cùng cũng loại bỏ được vi khuẩn lây nhiễm này
- 为什么 我 找 不到 棉签 和 无菌 水 了
- Tại sao tôi không tìm thấy tăm bông và nước vô trùng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棉›
灭›
菌›