Đọc nhanh: 训练动物用电子项圈 (huấn luyện động vật dụng điện tử hạng khuyên). Ý nghĩa là: Vòng cổ điện tử để huấn luyện động vật.
训练动物用电子项圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vòng cổ điện tử để huấn luyện động vật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 训练动物用电子项圈
- 他 用电 蚊 拍打 蚊子
- Anh ấy dùng vợt điện để diệt muỗi.
- 他们 隔著 笼子 的 栏杆 用尖 东西 捅 那 动物
- Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 动物园 有 老虎 、 猴子 等等
- Vườn thú có hổ, khỉ v.v.
- 他 带 侄子 去 动物园
- Anh ấy dẫn cháu trai đi sở thú.
- 用来 将 巨型 啮齿动物 传到 网上 的 电脑
- Mulgrew được sử dụng để tải loài gặm nhấm lớn lên web.
- 俯卧撑 是 最 常见 的 胸肌 训练 动作 , 它 可以 很 好 地 刺激 到 胸肌
- Chống đẩy là bài tập luyện cơ ngực phổ biến nhất, nó có tác dụng kích thích cơ ngực rất tốt
- 他 用 绳子 圈住 了 那个 地方
- Anh ấy đã dùng dây bao quanh khu vực đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
圈›
子›
物›
用›
电›
练›
训›
项›