Đọc nhanh: 制食品补充剂用维生素 (chế thực phẩm bổ sung tễ dụng duy sinh tố). Ý nghĩa là: Vitamin để sử dụng trong sản xuất chất bổ sung cho thực phẩm.
制食品补充剂用维生素 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vitamin để sử dụng trong sản xuất chất bổ sung cho thực phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制食品补充剂用维生素
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 日光浴 有助于 补充 维生素 D
- Tắm nắng giúp bổ sung vitamin D.
- 抗 维生素 一种 破坏 或 抑制 维生素 的 新陈代谢 功能 的 物质
- Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 广播公司 尤其 希望 能 吸引 家用 洗涤 用品 、 食品 和 洗漱 用品 生产商
- Các đài truyền hình nói riêng hy vọng sẽ thu hút dùng các sản phẩm tẩy rửa gia dụng, thực phẩm và đồ vệ sinh cá nhân
- 补充 维生素 对 身体 必需
- Bổ sung vitamin là cần thiết cho cơ thể.
- 这种 产品 不能 充分 补充 维生素 和 矿物质
- Sản phẩm này không cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất bổ sung.
- 血豆腐 用 动物 的 血 制成 的 豆腐 状 的 食品
- Một loại thực phẩm giống như đậu phụ được làm từ máu động vật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
充›
制›
剂›
品›
生›
用›
素›
维›
补›
食›