Đọc nhanh: 加莱古柏奖 (gia lai cổ bá tưởng). Ý nghĩa là: giải gary cooper một giải thưởng của lien hoan phim cành cọ vàng (Điện ảnh).
加莱古柏奖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giải gary cooper một giải thưởng của lien hoan phim cành cọ vàng (Điện ảnh)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加莱古柏奖
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 我 好 想 去 柏克莱
- Tôi muốn đến Berkeley quá tệ.
- 为什么 一定 要 柏克莱 呢
- Nỗi ám ảnh này với Berkeley là gì?
- 这个 地方 是 古代 柏国 的 故地
- Nơi này là đất cũ của nước Bách cổ đại.
- 她 一 早就 打扮 得 风风光光 的 准备 参加 这场 颁奖
- Cô nàng từ sớm đã trang điểm lộng lẫy, sẵn sàng tham gia trao giải.
- 你 参加 了 抽奖 吗 ?
- Bạn đã tham gia rút thăm chưa?
- 莱顿 的 古文明 博物馆
- Bảo tàng cổ vật ở Leiden.
- 书中 个别 古语 加 了 注释
- trong sách có từ cổ thêm chú thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
古›
奖›
柏›
莱›