Đọc nhanh: 最佳特技奖 (tối giai đặc kĩ tưởng). Ý nghĩa là: giải kỹ xảo hay nhất (Điện ảnh).
最佳特技奖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giải kỹ xảo hay nhất (Điện ảnh)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最佳特技奖
- 他 绘制 的 设计图 被 评选 为 最佳 作品
- Thiết kế do anh ấy vẽ được bình chọn là tác phẩm đẹp nhất.
- 他 不愧为 最佳 演员
- Anh ấy không hổ là diễn viên xuất sắc nhất.
- 他 最近 工作 特别 忙
- Gần đây anh ấy rất bận rộn làm việc.
- 他 相机行事 , 抓住 了 最佳时机
- Anh ấy rất nhanh nhạy, nắm bắt được thời cơ.
- 不管 最终 你 使用 的 是 何种 技巧 , 记住 熟能生巧
- Cho dù bạn sử dụng kỹ thuật nào, hãy nhớ rằng trăm hay không bằng tay quen.
- 他 连续 三年 获得最佳 员工 奖
- Anh ấy đã nhận giải nhân viên xuất sắc liên tục trong ba năm.
- 他们 是 工作 上 的 最佳 对
- Họ là cặp đôi tốt nhất trong công việc.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佳›
奖›
技›
最›
特›