Đọc nhanh: 加莱古柏将 (gia lai cổ bá tướng). Ý nghĩa là: Giải gary cooper.
加莱古柏将 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giải gary cooper
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加莱古柏将
- 古柏 参天
- cây bách cổ thụ cao ngất tầng mây
- 为什么 一定 要 柏克莱 呢
- Nỗi ám ảnh này với Berkeley là gì?
- 把 门板 垂直 放于 下 路轨 上 , 在 F 上 加上 螺丝 将 门板 固定 在 趟 码 上
- Đặt tấm cửa theo phương thẳng đứng trên thanh ray dưới, thêm vít vào chữ "F" để cố định tấm cửa trên thanh ray
- 小 凯旋 式 古罗马 欢迎 将士 凯旋归来 的 仪式 , 隆重 程度 稍 次于 凯旋 式
- Lễ kỷ niệm nhỏ hơn Lễ kỷ niệm chiến sĩ quay trở lại từ chiến trường của La Mã cổ đại.
- 我们 将 参加 奠基典礼
- Chúng tôi sẽ tham dự lễ khởi công.
- 书中 个别 古语 加 了 注释
- trong sách có từ cổ thêm chú thích.
- 不要 将 罪 加于 他
- Đừng đổ tội cho anh ấy.
- 将 进货 栏 数字 加上 前一天 的 结存 , 减去 当天 销货 , 记入 当天 结 存栏
- lấy con số trong cột nhập hàng hoá, cộng thêm với số dư ngày hôm trước, trừ đi số hàng hoá bán trong ngày, rồi ghi vào cột dư trong ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
古›
将›
柏›
莱›