Đọc nhanh: 力争 (lực tranh). Ý nghĩa là: cố gắng; tranh thủ, nỗ lực, phấn đấu, tranh luận; tranh biện; đấu lý. Ví dụ : - 力争上游。 Phấn đấu vượt lên hàng đầu.. - 力争超额完成生产任务。 cố gắng vượt kế hoạch để hoàn thành nhiệm vụ sản xuất.. - 据理力争。 dựa vào lý lẽ để tranh luận.
力争 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cố gắng; tranh thủ, nỗ lực, phấn đấu
极力争取
- 力争上游
- Phấn đấu vượt lên hàng đầu.
- 力争 超额完成 生产 任务
- cố gắng vượt kế hoạch để hoàn thành nhiệm vụ sản xuất.
✪ 2. tranh luận; tranh biện; đấu lý
极力争辩
- 据理力争
- dựa vào lý lẽ để tranh luận.
So sánh, Phân biệt 力争 với từ khác
✪ 1. 力争 vs 力求
- "力争" có thể đứng một mình làm vị ngữ, nhưng "力求" không thể đứng một mình làm vị ngữ mà phải đi kèm với tính từ hoặc động từ làm tân ngữ.
- Tân ngữ của "力争" có thể là động từ hoặc danh từ, nhưng không phải là tính từ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 力争
- 他们 疾 战争 和 暴力
- Họ ghét chiến tranh và bạo lực.
- 力争上游
- Phấn đấu vượt lên hàng đầu.
- 暴力手段 在 政治 斗争 中 常见
- Thủ đoạn bạo lực thường thấy trong đấu tranh chính trị.
- 我们 努力 工作 , 争取 盈利
- Kinh doanh của anh ấy luôn có lãi.
- 力争 超额完成 生产 任务
- cố gắng vượt kế hoạch để hoàn thành nhiệm vụ sản xuất.
- 我们 要 力争 达到目标
- Chúng ta phải ra sức để đạt được mục tiêu.
- 今年 力争 生产 更上一层楼
- ra sức sản xuất năm nay vượt hơn năm ngoái.
- 他们 在 努力 缓和 争论
- Họ đang cố gắng xoa dịu cuộc tranh luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
争›
力›