力避 lìbì
volume volume

Từ hán việt: 【lực tị】

Đọc nhanh: 力避 (lực tị). Ý nghĩa là: cố tránh. Ví dụ : - 力避被动。 cố tránh bị động.. - 力避事故发生。 cố tránh để sự cố phát sinh.

Ý Nghĩa của "力避" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

力避 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cố tránh

尽力避免

Ví dụ:
  • volume volume

    - 力避 lìbì 被动 bèidòng

    - cố tránh bị động.

  • volume volume

    - 力避 lìbì 事故 shìgù 发生 fāshēng

    - cố tránh để sự cố phát sinh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 力避

  • volume volume

    - 爱惜 àixī 人力物力 rénlìwùlì 避免 bìmiǎn 滥用 lànyòng 浪费 làngfèi

    - quý trọng nhân lực vật lực, tránh lạm dụng và lãng phí.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 避免 bìmiǎn 伤害 shānghài

    - Anh ấy cố tránh làm tổn thương tôi.

  • volume volume

    - 力避 lìbì 被动 bèidòng

    - cố tránh bị động.

  • volume volume

    - 力避 lìbì 事故 shìgù 发生 fāshēng

    - cố tránh để sự cố phát sinh.

  • volume volume

    - 避开 bìkāi 火力 huǒlì xiàng 左侧 zuǒcè 跃进 yuèjìn

    - tránh hoả lực, nhảy vọt sang bên trái.

  • volume volume

    - 一力 yīlì 承担 chéngdān

    - ra sức gánh vác.

  • volume volume

    - 下象棋 xiàxiàngqí 可以 kěyǐ 提高 tígāo 智力 zhìlì

    - Chơi cờ tướng có thể nâng cao trí tuệ.

  • volume volume

    - 下次 xiàcì 考试 kǎoshì yào 更加 gèngjiā 努力 nǔlì

    - Lần sau thi, phải cố gắng hơn nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tị , Tỵ
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSRJ (卜尸口十)
    • Bảng mã:U+907F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao