Đọc nhanh: 百分制 (bá phân chế). Ý nghĩa là: thang điểm một trăm (thang điểm 100 điểm là tối đa).
百分制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thang điểm một trăm (thang điểm 100 điểm là tối đa)
学校评定学生成绩的一种记分方法一百分为最高成绩,六十分为及格
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百分制
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 只要 得不到 就 一样 百爪 挠 心 痛得 不差 分毫
- Chỉ cần bạn không có được, thì nó so với việc tự giày vò, lo lắng bất an chẳng kém gì nhau cả
- 产值 比 去年 约 增长 百分之十
- Giá trị sản lượng năm nay tăng hơn năm ngoái khoảng 10 %.
- 去年 房价 上涨 百分之五
- Giá nhà tăng 5% trong năm ngoái.
- 实际 产量 超过 原定 计划 百分之十二 强
- Sản lượng thực tế vượt kế hoạch 12%.
- 古代 程制 十分复杂
- Hệ thống đo lường thời cổ đại rất phức tạp.
- 分层 管理 便于 控制 项目 进度
- Quản lý phân lớp để dễ kiểm soát tiến độ dự án.
- 今年 的 稻米 产量 高于 往年 平均 产量 的 百分之十五
- Năm nay sản lượng gạo cao hơn 15% so với trung bình sản lượng của các năm trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
制›
百›