Đọc nhanh: 八面锋 (bát diện phong). Ý nghĩa là: khéo nói; thớ lợ; dẻo mồm dẻo miệng; nói năng khéo léo; mồm mép; liến thoắng; lém lỉnh; miệng trơn như thoa mỡ (hàm ý xấu) (八面锋儿) 形容措辞圆滑,好像各方面都有理(含贬义), lời nói sắc bén; gay gắt, sắc bén; sắc cạnh; lời nói sắc bén, gay gắt 形容锋利无比.
✪ 1. khéo nói; thớ lợ; dẻo mồm dẻo miệng; nói năng khéo léo; mồm mép; liến thoắng; lém lỉnh; miệng trơn như thoa mỡ (hàm ý xấu) (八面锋儿) 形容措辞圆滑,好像各方面都有理(含贬义)
✪ 2. lời nói sắc bén; gay gắt
形容锋利无比
八面锋 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sắc bén; sắc cạnh; lời nói sắc bén, gay gắt 形容锋利无比
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八面锋
- 四面八方
- bốn bề tám phía; bốn phương tám hướng; khắp nơi.
- 八面玲珑
- rộng rãi sáng sủa; cư xử khéo léo.
- 四面八方
- bốn phương tám hướng; xung quanh.
- 捷报 从 四面八方 飞过来
- tin thắng trận từ khắp nơi bay về.
- 笑声 从 四面八方 迸发 出来
- tiếng cười rộ lên từ tứ phía
- 面试 前 , 她 心里 七上八下
- Trước buổi phỏng vấn, cô ấy rất lo lắng.
- 参观 的 人八时 在 展览馆 对面 聚齐
- những người đi tham quan tập hợp đông đủ ở trước cửa nhà triển lãm lúc 8 giờ.
- 流行歌曲 的 爱好者 纷纷 从 四面八方 向 音乐会 的 举办 地点 聚集
- Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
锋›
面›