Đọc nhanh: 出血性登革热 (xuất huyết tính đăng cách nhiệt). Ý nghĩa là: sốt xuất huyết Dengue (SXHD).
出血性登革热 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sốt xuất huyết Dengue (SXHD)
dengue hemorrhagic fever (DHF)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出血性登革热
- 他 逐渐 露出 本性
- Anh ấy dần dần lộ ra bản chất thật của mình.
- 双膝 皮下 出血
- Chảy máu dưới da ở cả hai đầu gối.
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
- 伤口 渗出 了 一些 血
- Vết thương rỉ ra một ít máu.
- 他 决然 否定 了 她 提出 的 登山 方案
- Anh ta kiên quyết từ chối lời đề nghị leo núi cô đưa ra.
- 革命先烈 抛头颅 , 洒热血 , 谱写 下 可歌可泣 的 壮丽 诗篇
- những liệt sĩ cách mạng đầu rơi máu đổ, đã viết nên một trang thơ tráng lệ bi hùng.
- 他 的 血性 令人 佩服
- Sự tâm huyết của anh ấy khiến người ta ngưỡng mộ.
- 今天 好 热 , 出去玩 的 人 应该 很少 吧
- Hôm nay nóng quá, chắc ít người đi chơi lắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
性›
热›
登›
血›
革›