牙龈出血 yáyín chūxiě
volume volume

Từ hán việt: 【nha ngân xuất huyết】

Đọc nhanh: 牙龈出血 (nha ngân xuất huyết). Ý nghĩa là: Chảy máu chân răng.

Ý Nghĩa của "牙龈出血" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Ốm Đau

牙龈出血 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chảy máu chân răng

可分为局部因素和全身因素(或疾病)。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙龈出血

  • volume volume

    - bèi 诊断 zhěnduàn chū 患有 huànyǒu 血癌 xuèái

    - Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh ung thư máu.

  • volume volume

    - 弗兰克 fúlánkè de 一处 yīchù 缝线 fèngxiàn 正在 zhèngzài 出血 chūxuè

    - Frankie đang chảy máu từ một trong những đường khâu của cô ấy.

  • volume volume

    - de 牙龈 yáyín 有点儿 yǒudiǎner 发炎 fāyán

    - Nướu của anh ấy hơi bị viêm.

  • volume volume

    - 双膝 shuāngxī 皮下 píxià 出血 chūxuè

    - Chảy máu dưới da ở cả hai đầu gối.

  • volume volume

    - 右手掌 yòushǒuzhǎng 肌肉 jīròu yǒu 皮下 píxià 出血 chūxuè 现象 xiànxiàng

    - Xuất huyết dưới da đến cơ ức đòn chũm bên phải.

  • volume volume

    - 老虎 lǎohǔ 逃出 táochū le 动物园 dòngwùyuán 张牙舞爪 zhāngyáwǔzhǎo 乱窜 luàncuàn le 几小时 jǐxiǎoshí

    - Con hổ đã thoát khỏi sở thú, nó cắn răng, vung móng và hoảng loạn chạy lung tung trong vài giờ.

  • volume volume

    - 颞叶 nièyè shàng 出现 chūxiàn le xīn de 血肿 xuèzhǒng

    - Cô ấy có một khối máu tụ mới ở thùy thái dương.

  • volume volume

    - 脑干 nǎogàn 开始 kāishǐ 出血 chūxuè

    - Anh ấy đang xuất huyết vào thân não

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nha 牙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yá , Yà
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVDH (一女木竹)
    • Bảng mã:U+7259
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Huyết 血 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiě , Xuè
    • Âm hán việt: Huyết
    • Nét bút:ノ丨フ丨丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBT (竹月廿)
    • Bảng mã:U+8840
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+6 nét)
    • Pinyin: Kěn , Yín
    • Âm hán việt: Khẩn , Ngân
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YUAV (卜山日女)
    • Bảng mã:U+9F88
    • Tần suất sử dụng:Trung bình