Đọc nhanh: 巩膜出血 (củng mô xuất huyết). Ý nghĩa là: Xuất huyết củng mạc.
巩膜出血 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xuất huyết củng mạc
常仅仅出现于一眼,可发生于任何年龄组。偶尔可有激烈咳嗽、呕吐等病史。其他可能相关的病史有:外伤 (眼外伤或头部挤压伤)、结膜炎症、高血压、动脉硬化儿童、肾炎、血液病 (如白血病、紫癜、血友病)、某些传染性疾病 (如败血症、伤寒) 等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巩膜出血
- 饥饿感 是 体内 发出 的 血糖 浓度 太低 的 信号
- Đói là tín hiệu từ cơ thể cho thấy lượng đường trong máu quá thấp.
- 他 被 诊断 出 患有 血癌
- Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh ung thư máu.
- 弗兰克 的 一处 缝线 正在 出血
- Frankie đang chảy máu từ một trong những đường khâu của cô ấy.
- 捕捞 时流 出来 的 血会 引来 成百上千 的 鲨鱼
- Máu từ vụ đánh bắt thu hút hàng trăm con cá mập.
- 右 上 腹腔 有 内出血
- Bị chảy máu ở góc phần tư phía trên bên phải.
- 伤口 渗出 了 一些 血
- Vết thương rỉ ra một ít máu.
- 她 颞叶 上 出现 了 新 的 血肿
- Cô ấy có một khối máu tụ mới ở thùy thái dương.
- 他 脑干 开始 出血
- Anh ấy đang xuất huyết vào thân não
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
巩›
膜›
血›