Đọc nhanh: 包柔氏螺旋体 (bao nhu thị loa toàn thể). Ý nghĩa là: Borrelia, chi của vi khuẩn Spirochaete.
包柔氏螺旋体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Borrelia, chi của vi khuẩn Spirochaete
Borrelia, genus of Spirochaete bacteria
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包柔氏螺旋体
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 这是 螺旋形 骨折
- Đây là những vết đứt gãy xoắn ốc.
- 这份 报告 有 螺旋 指纹
- Báo cáo này có vân tay hình xoắn ốc.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 螺旋体
- thể xoắn ốc.
- 他 是 个 可爱 的 男孩 非常 温柔体贴
- Anh ấy là một cậu bé đáng yêu, rất dịu dàng và ân cần.
- 身体 护理 包括 按摩 、 去角质 和 保湿
- Chăm sóc cơ thể bao gồm mát xa, tẩy tế bào chết và dưỡng ẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
包›
旋›
柔›
氏›
螺›