Đọc nhanh: 减震器栓塞 (giảm chấn khí xuyên tắc). Ý nghĩa là: Pít-tông trụ.
减震器栓塞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pít-tông trụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 减震器栓塞
- 肺栓塞 高风险
- Nguy cơ thuyên tắc phổi cao.
- 私家车 的 减少 意味着 交通堵塞 的 减少
- Ít ô tô cá nhân hơn có nghĩa là ít ùn tắc giao thông hơn.
- 上 月 收入 有所 减少
- Thu nhập tháng trước có giảm bớt.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 机器 运转 产生 了 震动
- Máy móc vận hành tạo ra rung động.
- 减震器 是 为 加速 车架 与 车身 振动 的 衰减 , 以 改善 汽车 的 行驶 平顺 性
- Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.
- 丑闻 震动 了 整个 行业
- Scandal làm rúng động cả ngành.
- 现代 美容 仪器 可以 帮助 改善 肤质 和 减少 皱纹
- Thiết bị làm đẹp hiện đại có thể giúp cải thiện chất da và giảm nếp nhăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
减›
器›
塞›
栓›
震›