Đọc nhanh: 气动传送装置 (khí động truyền tống trang trí). Ý nghĩa là: Băng tải vận hành bằng khí nén.
气动传送装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Băng tải vận hành bằng khí nén
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气动传送装置
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 自动装置
- thiết bị tự động; lắp đặt tự động
- 自动化 装置
- Thiết bị tự động hoá.
- 马达 带动 了 传送带
- Motor làm cho băng chuyền hoạt động.
- 螺纹 接口 用于 接合 电气 装置 和 引出 盒 的 螺纹 接口
- Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 耳膜 的 振动 帮助 声音 传送 到 大脑
- Sự rung động của màng nhĩ giúp truyền âm thanh đến não.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
动›
气›
置›
装›
送›