Đọc nhanh: 冗赘词 (nhũng chuế từ). Ý nghĩa là: expletive (ngôn ngữ học).
冗赘词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. expletive (ngôn ngữ học)
expletive (linguistics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冗赘词
- 中性词
- từ trung tính
- 严词拒绝
- nghiêm khắc từ chối
- 一部 词典
- Một bộ từ điển.
- 不须 赘述
- không cần nói rườm rà.
- 他 的 风格 是 词藻 堆砌 、 冗长 沉闷
- Phong cách của anh ấy nhiều chữ, dài dòng và tẻ nhạt.
- 冗词赘句 ( 诗文 中 无用 的话 )
- câu chữ thừa; câu dư chữ thừa.
- 不要 忘 了 助词 练习 !
- Đừng quên luyện tập trợ từ!
- 魔术师 口中 念念有词 把 兔子 从 礼帽 中 掏 了 出来
- Người nhào lộn những từ thuật trong miệng, rồi khéo léo lấy con thỏ ra khỏi chiếc mũ quà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冗›
词›
赘›