• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Bối 貝 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Nhất (一) Phiệt (丿) Bối (贝)

  • Pinyin: Zhuì
  • Âm hán việt: Chuế
  • Nét bút:一一丨一フノノ一ノ丶丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿱敖贝
  • Thương hiệt:QKBO (手大月人)
  • Bảng mã:U+8D58
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 赘

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𤺅 𧷌 𧸆 𧸟

Ý nghĩa của từ 赘 theo âm hán việt

赘 là gì? (Chuế). Bộ Bối (+10 nét). Tổng 14 nét but (フノノフノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Chuế

Từ điển phổ thông

  • 1. thừa ra, rườm rà
  • 2. ở rể, kén rể

Từ ghép với 赘