Đọc nhanh: 宾词 (tân từ). Ý nghĩa là: tân ngữ.
宾词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tân ngữ
一个命题的三部分之一,表示思考对象的属性等,如在'金属是导体'这个命题中,'导体'是宾词
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宾词
- 严词 喝问
- nghiêm khắc quát hỏi
- 中性词
- từ trung tính
- 严词拒绝
- nghiêm khắc từ chối
- 一部 词典
- Một bộ từ điển.
- 这个 词 还 可以 用 於 复数 的 主语 之 後 或 复数 动词 的 间接 宾语 之 後
- Từ này còn có thể sử dụng sau chủ ngữ số nhiều hoặc sau tân ngữ gián tiếp của động từ số nhiều.
- 为什么 宾州 的 创始人
- Tại sao người sáng lập Pennsylvania lại
- 中文 有 很多 语气词 , 比如 啊 , 呢 , 吧 呀 , 等等
- Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.
- 魔术师 口中 念念有词 把 兔子 从 礼帽 中 掏 了 出来
- Người nhào lộn những từ thuật trong miệng, rồi khéo léo lấy con thỏ ra khỏi chiếc mũ quà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宾›
词›