Đọc nhanh: 闭幕词 (bế mạc từ). Ý nghĩa là: lời bế mạc; diễn văn bế mạc.
闭幕词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời bế mạc; diễn văn bế mạc
集会、会议结束时,发表的演讲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闭幕词
- 大会 胜利 闭幕
- đại hội kết thúc thành công.
- 开幕词
- Diễn văn khai mạc.
- 闭幕词
- lời bế mạc
- 展览会 即将 闭幕
- Triển lãm sắp bế mạc.
- 大戏 闭幕 , 演员 们 上台 谢幕
- Vở kịch kết thúc, các diễn viên lên sân khấu chào khán giả.
- 会议 已经 闭幕 了
- Hội nghị đã kết thúc.
- 他 在 开幕式 上致 欢迎词
- Anh ấy phát biểu chào mừng tại lễ khai mạc.
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幕›
词›
闭›