长篇累牍 chángpiān lěi dú
volume volume

Từ hán việt: 【trưởng thiên luỹ độc】

Đọc nhanh: 长篇累牍 (trưởng thiên luỹ độc). Ý nghĩa là: (của một văn bản) rất dài (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "长篇累牍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

长篇累牍 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (của một văn bản) rất dài (thành ngữ)

(of a text) very lengthy (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长篇累牍

  • volume volume

    - 连篇累牍 liánpiānlěidú

    - văn bài chất đầy.

  • volume volume

    - 长篇 chángpiān 报道 bàodào

    - báo cáo dài

  • volume volume

    - 长期 chángqī 劳累 láolèi 身体衰弱 shēntǐshuāiruò

    - Làm việc vất vả lâu ngày thân thể suy yếu.

  • volume volume

    - 成功 chénggōng shì 长期 chángqī 积累 jīlěi de 必然 bìrán

    - Thành công là điều tất yếu của sự tích lũy lâu dài.

  • volume volume

    - 不着边际 bùzhuóbiānjì de 长篇大论 chángpiāndàlùn

    - dài dòng văn tự; tràng giang đại hải

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng tài zhǎng 只能 zhǐnéng 节录 jiélù 发表 fābiǎo

    - bài văn này quá dài, chỉ có thể trích ra đăng thôi.

  • volume volume

    - 长篇 chángpiān 讲话 jiǎnghuà 使 shǐ 我们 wǒmen 厌倦 yànjuàn le

    - Chúng tôi đã mệt mỏi với bài phát biểu dài dòng đó.

  • volume volume

    - yòng 三年 sānnián 时间 shíjiān 完成 wánchéng le 一部 yībù 长篇 chángpiān

    - Anh ấy phải mất ba năm để hoàn thành cuốn tiểu thuyết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độc
    • Nét bút:ノ丨一フ一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNJNK (中弓十弓大)
    • Bảng mã:U+724D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Piān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHSB (竹竹尸月)
    • Bảng mã:U+7BC7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Léi , Lěi , Lèi , Liè , Lù
    • Âm hán việt: Loã , Luy , Luỵ , Luỹ
    • Nét bút:丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:WVIF (田女戈火)
    • Bảng mã:U+7D2F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trường 長 (+0 nét)
    • Pinyin: Cháng , Zhǎng , Zhàng
    • Âm hán việt: Tràng , Trướng , Trường , Trưởng
    • Nét bút:ノ一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LHMO (中竹一人)
    • Bảng mã:U+957F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao