偏私 piānsī
volume volume

Từ hán việt: 【thiên tư】

Đọc nhanh: 偏私 (thiên tư). Ý nghĩa là: thiên vị; ưu ái riêng, tây vị.

Ý Nghĩa của "偏私" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

偏私 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thiên vị; ưu ái riêng

照顾私情

✪ 2. tây vị

偏袒徇私

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偏私

  • volume volume

    - 隐私权 yǐnsīquán shì 人民 rénmín 享有 xiǎngyǒu de 权力 quánlì 之一 zhīyī

    - Quyền riêng tư là một trong những quyền mà mọi người được hưởng

  • volume volume

    - 严禁 yánjìn 走私 zǒusī

    - nghiêm cấm buôn lậu.

  • volume volume

    - 中饱私囊 zhōngbǎosīnáng

    - đút túi riêng; bỏ túi riêng.

  • volume volume

    - 不谋私利 bùmóusīlì

    - không mưu lợi.

  • volume volume

    - 中饱私囊 zhōngbǎosīnáng

    - đút túi riêng.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 偏偏 piānpiān 咱们 zánmen méi 完成 wánchéng

    - Vì sao riêng tổ mình lại không hoàn thành?

  • volume volume

    - 没什么 méishíme 只不过 zhǐbùguò 私闯 sīchuǎng 祖屋 zǔwū zuì zài shè

    - Không có gì đâu, nhưng lén đột nhập vào nhà thờ tổ tiên thì không tha thứ được.

  • volume volume

    - 处理 chǔlǐ 问题 wèntí zǒng 偏私 piānsī

    - Anh ấy xử lý vấn đề luôn thiên vị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Piān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ丨丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHSB (人竹尸月)
    • Bảng mã:U+504F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDI (竹木戈)
    • Bảng mã:U+79C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao