Đọc nhanh: 巴黎公社 (ba lê công xã). Ý nghĩa là: công xã Pa-ri. Ví dụ : - 巴黎公社是人类历史上第一个无产阶级的革命政权。 công xã Pa-ri là chính quyền cách mạng đầu tiên của giai cấp vô sản trong lịch sử nhân loại.
巴黎公社 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công xã Pa-ri
法国工人阶级在巴黎建立的世界上第一个无产阶级政权1871年3月18日,巴黎工人武装起义,推翻了资产阶级政权,28日成立巴黎公社由于当时没有马克思主义政党的领导,没有和农民取得紧密 的联系,没有坚决镇压反革命,终于被国内外反动势力所扼杀.
- 巴黎公社 是 人类 历史 上 第一个 无产阶级 的 革命政权
- công xã Pa-ri là chính quyền cách mạng đầu tiên của giai cấp vô sản trong lịch sử nhân loại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴黎公社
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 巴黎 有 很多 博物馆 和 名胜古迹
- Paris có nhiều bảo tàng và địa điểm danh lam thắng cảnh.
- 巴黎 是 法国 的 首都
- Paris là thủ đô của Pháp.
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 巴黎公社 是 人类 历史 上 第一个 无产阶级 的 革命政权
- công xã Pa-ri là chính quyền cách mạng đầu tiên của giai cấp vô sản trong lịch sử nhân loại.
- 我们 要 遵守 社会公德
- Chúng ta phải tuân thủ đạo đức chung xã hội.
- 人民公社 使得 农村 的 面貌 有 了 很大 的 改变
- xã hội nhân dân đã làm cho bộ mặt của nông thôn biến đổi rất lớn.
- 他们 进行 反对 特权 的 斗争 以便 建立 较为 公平 的 社会
- Họ tiến hành cuộc chiến đấu chống lại đặc quyền nhằm xây dựng một xã hội tương đối công bằng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
巴›
社›
黎›