偏颇 piānpō
volume volume

Từ hán việt: 【thiên pha】

Đọc nhanh: 偏颇 (thiên pha). Ý nghĩa là: bất công; thiên vị; thiên lệch; không công bằng. Ví dụ : - 这篇文章的立论失之偏颇。 lập luận của bài văn này có sự thiên lệch.

Ý Nghĩa của "偏颇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

偏颇 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bất công; thiên vị; thiên lệch; không công bằng

偏于一方面;不公平

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng de 立论 lìlùn 失之偏颇 shīzhīpiānpō

    - lập luận của bài văn này có sự thiên lệch.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偏颇

  • volume volume

    - 偏爱 piānài 红色 hóngsè

    - Anh ấy thích màu đỏ hơn.

  • volume volume

    - 今天天气 jīntiāntiānqì hǎo 偏偏 piānpiān 出门 chūmén

    - Hôm nay trời đẹp, anh ấy lại không ra ngoài.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yīn 偏见 piānjiàn ér duì 计划 jìhuà de 优点 yōudiǎn 视而不见 shìérbújiàn

    - Họ đã bỏ qua những ưu điểm của kế hoạch do thành kiến.

  • volume volume

    - 评价 píngjià 历史 lìshǐ 人物 rénwù yīng 不失 bùshī 偏颇 piānpō

    - Khi đánh giá các nhân vật lịch sử không nên thiên vị.

  • volume volume

    - 管理 guǎnlǐ 不善 bùshàn 公关 gōngguān 策划 cèhuà 失之偏颇 shīzhīpiānpō

    - Quản lý kế hoạch quan hệ công chúng kém, thiên vị.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng de 立论 lìlùn 失之偏颇 shīzhīpiānpō

    - lập luận của bài văn này có sự thiên lệch.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 探索 tànsuǒ 偏僻 piānpì de 地方 dìfāng

    - Anh ấy thích khám phá những nơi hẻo lánh.

  • volume volume

    - zhù zài 一个 yígè 偏僻 piānpì de 地方 dìfāng

    - Anh ấy sống ở một nơi hẻo lánh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Piān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ丨丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHSB (人竹尸月)
    • Bảng mã:U+504F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+5 nét)
    • Pinyin: Pō , Pǒ
    • Âm hán việt: Pha , Phả
    • Nét bút:フノ丨フ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DEMBO (木水一月人)
    • Bảng mã:U+9887
    • Tần suất sử dụng:Cao