volume volume

Từ hán việt: 【bà】

Đọc nhanh: (bà). Ý nghĩa là: bà già; bà cụ (chỉ người đàn bà lớn tuổi), bà; mụ (chỉ người đàn bà trong một nghề gì), mẹ chồng. Ví dụ : - 街角的阿婆在卖花。 Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.. - 安静的阿婆晒太阳。 Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.. - 收生婆经验十分丰富。 Bà mụ có kinh nghiệm rất phong phú.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. bà già; bà cụ (chỉ người đàn bà lớn tuổi)

年老的妇女

Ví dụ:
  • volume volume

    - 街角 jiējiǎo de 阿婆 āpó zài 卖花 màihuā

    - Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.

  • volume volume

    - 安静 ānjìng de 阿婆 āpó 晒太阳 shàitàiyang

    - Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.

✪ 2. bà; mụ (chỉ người đàn bà trong một nghề gì)

(婆儿) 旧时指某些职业妇女

Ví dụ:
  • volume volume

    - 收生婆 shōushēngpó 经验 jīngyàn 十分 shífēn 丰富 fēngfù

    - Bà mụ có kinh nghiệm rất phong phú.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 媒婆 méipó hěn 有名气 yǒumíngqì

    - Bà mai này rất có tiếng.

✪ 3. mẹ chồng

丈夫的母亲

Ví dụ:
  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 操心 cāoxīn 家里 jiālǐ shì

    - Mẹ chồng luôn lo lắng chuyện trong nhà.

  • volume volume

    - 我婆 wǒpó duì 特别 tèbié hǎo

    - Mẹ chồng đối với tôi rất tốt.

✪ 4. bà; cụ (người thân)

某些地区指祖母或亲属中跟祖母同辈的妇女

Ví dụ:
  • volume volume

    - 外婆 wàipó duì 特别 tèbié 疼爱 téngài

    - Bà ngoại rất yêu thương tôi.

  • volume volume

    - 外婆 wàipó 在家 zàijiā děng zhe ne

    - Bà ngoại đang đợi tôi ở nhà.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 富婆 fùpó

    - Cô ấy là một phú bà.

  • volume volume

    - 一边 yībiān 鞋底 xiédǐ 一边 yībiān 婆婆 pópó shuō 白话 báihuà

    - cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng

  • volume volume

    - 外婆 wàipó 昨天 zuótiān zǒu le

    - Bà ngoại qua đời ngày hôm qua.

  • volume volume

    - 夭矫 yāojiǎo 婆娑 pósuō de 古柏 gǔbǎi

    - cây bách già uốn cong nhưng có khí thế

  • volume volume

    - 麻婆豆腐 mápódòufǔ hěn 好吃 hǎochī

    - Đậu phụ tứ xuyên rất thơm ngon.

  • volume volume

    - 外婆 wàipó duì 特别 tèbié 疼爱 téngài

    - Bà ngoại rất yêu thương tôi.

  • volume volume

    - 外婆 wàipó 在家 zàijiā děng zhe ne

    - Bà ngoại đang đợi tôi ở nhà.

  • volume volume

    - hái guǎn 母亲 mǔqīn jiào 老太婆 lǎotàipó ne

    - Anh ta còn gọi mẹ mình là "bà già" nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一フノ丨フ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EEV (水水女)
    • Bảng mã:U+5A46
    • Tần suất sử dụng:Rất cao