volume volume

Từ hán việt: 【tư】

Đọc nhanh: (tư). Ý nghĩa là: riêng, tư; riêng tư; cá nhân; ích kỉ, thầm kín; bí mật. Ví dụ : - 这是我的私有财产。 Đây là tài sản riêng của tôi.. - 她拥有一处私有住宅。 Anh ấy có một ngôi nhà riêng.. - 这是我的私事。 Đây là chuyện riêng của tôi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. riêng

假借为“厶”,私人的,自己的,与“公”相对

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè shì de 私有财产 sīyǒucáichǎn

    - Đây là tài sản riêng của tôi.

  • volume volume

    - 拥有 yōngyǒu 一处 yīchù 私有 sīyǒu 住宅 zhùzhái

    - Anh ấy có một ngôi nhà riêng.

  • volume volume

    - zhè shì de 私事 sīshì

    - Đây là chuyện riêng của tôi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. tư; riêng tư; cá nhân; ích kỉ

自私 (跟''公''相对)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 老板 lǎobǎn shì 大公无私 dàgōngwúsī de rén

    - Sếp là người chí công vô tư.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng yǒu 自私 zìsī de 念头 niàntou

    - Bạn không thể có suy nghĩ ích kỷ.

✪ 3. thầm kín; bí mật

暗地里;秘密的;不公开的

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 私有 sīyǒu 情感 qínggǎn 很少 hěnshǎo 表露 biǎolù 出来 chūlái

    - Cô ấy có cảm xúc thầm kín rất ít khi bộc lộ ra.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 窃窃私语 qièqièsīyǔ

    - Họ đang thì thầm.

✪ 4. lậu; vụng trộm; tư thông

秘密而不合法的;非法的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 邻居 línjū 私通 sītōng

    - Anh ta và hàng xóm tư thông với nhau.

  • volume volume

    - 海关人员 hǎiguānrényuán 查获 cháhuò le 一批 yīpī 私货 sīhuò

    - Nhân viện hải quan đã phát hiện ra một lo hàng lậu.

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hàng lậu

非法的货物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 严厉查处 yánlìcháchǔ 贩私 fànsī 分子 fènzǐ

    - Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.

  • volume volume

    - yīn 走私 zǒusī bèi 警察 jǐngchá 逮捕 dàibǔ le

    - Cô ta bị cảnh sát bắt giữ vì buôn bán hàng lậu.

✪ 2. lợi ích riêng; lợi ích cá nhân

私人利益

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 完全 wánquán 出于 chūyú

    - Hành vi của anh ta hoàn toàn xuất phát từ lợi ích riêng.

  • volume volume

    - 不要 búyào bèi 私所 sīsuǒ 驱使 qūshǐ

    - Bạn đừng bị thúc đẩy bởi lợi ích riêng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 邻居 línjū 私通 sītōng

    - Anh ta và hàng xóm tư thông với nhau.

  • volume volume

    - 隐私权 yǐnsīquán shì 人民 rénmín 享有 xiǎngyǒu de 权力 quánlì 之一 zhīyī

    - Quyền riêng tư là một trong những quyền mà mọi người được hưởng

  • volume volume

    - mǎi le 两张 liǎngzhāng 百慕大 bǎimùdà de 机票 jīpiào shuō 我们 wǒmen yào 私奔 sībēn

    - Mua hai vé đến Bermuda và nói rằng chúng tôi đang bỏ trốn.

  • volume volume

    - 中饱私囊 zhōngbǎosīnáng

    - đút túi riêng.

  • volume volume

    - 朋友 péngyou wèi 代价 dàijià 满足私欲 mǎnzúsīyù

    - Anh ta đánh đổi bạn bè để thỏa mãn lòng tham.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān máng zhe 处理 chǔlǐ 一些 yīxiē 私事 sīshì

    - Hôm nay anh ấy bận xử lý vài việc riêng.

  • volume volume

    - 从来 cónglái méi 发现 fāxiàn 这里 zhèlǐ shì 私人 sīrén huì suǒ

    - Tôi chưa bao giờ biết đó là một câu lạc bộ tư nhân.

  • volume volume

    - shàng guò 几年 jǐnián 私塾 sīshú 浅近 qiǎnjìn de 文言文 wényánwén 已能 yǐnéng 通读 tōngdú

    - nó học mấy năm ở trường tư thục, những tác phẩm văn ngôn dễ hiểu có thể đọc hiểu được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDI (竹木戈)
    • Bảng mã:U+79C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao