Đọc nhanh: 全局模块 (toàn cục mô khối). Ý nghĩa là: mô-đun toàn cầu.
全局模块 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mô-đun toàn cầu
global module
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全局模块
- 国家 安全局
- Cơ quan An ninh Quốc gia.
- 你 在 国家 安全局 工作 吗
- Bạn có làm việc cho Cơ quan An ninh Quốc gia không?
- 安全局 都 记录在案
- Cục tình báo lưu giữ tất cả những điều đó trong hồ sơ.
- 照顾 全局
- Chú ý toàn diện.
- 总览 全局
- quan sát toàn cục
- 事情 全挤 在 一块儿 了
- việc dồn cả một đống.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
- 小张 当 了 劳动模范 , 咱 全村 都 很 光彩
- cậu Trương là điển hình lao động, làm cả thôn chúng tôi đều vẻ vang lây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
全›
块›
局›
模›