国家安全局 guójiā ānquán jú
volume volume

Từ hán việt: 【quốc gia an toàn cục】

Đọc nhanh: 国家安全局 (quốc gia an toàn cục). Ý nghĩa là: Cơ quan An ninh Quốc gia (NSA) (Hoa Kỳ), Cục An ninh Quốc gia (NSB) (Tw). Ví dụ : - 你在国家安全局工作吗 Bạn có làm việc cho Cơ quan An ninh Quốc gia không?

Ý Nghĩa của "国家安全局" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

国家安全局 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Cơ quan An ninh Quốc gia (NSA) (Hoa Kỳ)

National Security Agency (NSA) (USA)

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 国家 guójiā 安全局 ānquánjú 工作 gōngzuò ma

    - Bạn có làm việc cho Cơ quan An ninh Quốc gia không?

✪ 2. Cục An ninh Quốc gia (NSB) (Tw)

National Security Bureau (NSB) (Tw)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家安全局

  • volume volume

    - 危及 wēijí 国家 guójiā 安全 ānquán

    - gây nguy hiểm cho an ninh quốc gia

  • volume volume

    - 国家 guójiā 安全局 ānquánjú

    - Cơ quan An ninh Quốc gia.

  • volume volume

    - 国防 guófáng shì 国家 guójiā de 安全 ānquán 保障 bǎozhàng

    - Quốc phòng là sự đảm bảo an toàn của quốc gia.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 挑衅 tiǎoxìn 邻国 línguó de 国家 guójiā 安全 ānquán

    - Họ khiêu khích an ninh quốc gia của nước láng giềng.

  • volume volume

    - zhè 牵涉到 qiānshèdào 国家 guójiā 安全 ānquán

    - Nó liên quan đến an ninh quốc gia.

  • volume volume

    - zài 国家 guójiā 安全局 ānquánjú 工作 gōngzuò ma

    - Bạn có làm việc cho Cơ quan An ninh Quốc gia không?

  • volume volume

    - 军队 jūnduì 保卫国家 bǎowèiguójiā de 边境 biānjìng 安全 ānquán

    - Quân đội bảo vệ an ninh biên giới quốc gia.

  • volume volume

    - 佩林 pèilín 再次 zàicì jiù 国家 guójiā 安全 ānquán 问题 wèntí 炮轰 pàohōng 总统 zǒngtǒng

    - Palin lại nhắm vào tổng thống vì an ninh quốc gia.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+4 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Toàn
    • Nét bút:ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMG (人一土)
    • Bảng mã:U+5168
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: An , Yên
    • Nét bút:丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JV (十女)
    • Bảng mã:U+5B89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cục
    • Nét bút:フ一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SSR (尸尸口)
    • Bảng mã:U+5C40
    • Tần suất sử dụng:Rất cao