Đọc nhanh: 党中央 (đảng trung ương). Ý nghĩa là: ủy ban trung ương đảng.
党中央 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ủy ban trung ương đảng
party central committee
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 党中央
- 他 暗中 和 对方 朋党
- Anh ta âm thầm kết bè với bên kia.
- 中共中央 第十九届
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc khóa 19.
- 中央 情报局
- CIA; cục tình báo trung ương Mỹ.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 中央 的 十层 大厦 是 这个 建筑群 的 主体
- toà nhà lớn mười tầng ở giữa là chủ thể của quần thể kiến trúc này.
- 习近平 是 中共中央 总书记
- Tập Cận Bình là Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc.
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
党›
央›