Đọc nhanh: 国立台北科技大学 (quốc lập thai bắc khoa kĩ đại học). Ý nghĩa là: Đại học Công nghệ Quốc gia Đài Bắc.
国立台北科技大学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đại học Công nghệ Quốc gia Đài Bắc
National Taipei University of Technology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国立台北科技大学
- 她 在 北京大学 读 本科
- Cô ấy đang học đại học tại Đại học Bắc Kinh.
- 国立大学
- đại học công lập
- 他 创立 了 一家 科技 公司
- Anh ấy thành lập một công ty công nghệ.
- 他 曾 在 北京大学 物理系 肄业 两年
- anh ấy đã từng học hai năm ở khoa vật lý trường đại học Bắc Kinh.
- 我们 需要 有 一支 强大 的 科学技术 队伍
- chúng tôi cần có một đội ngũ khoa học kỹ thuật lớn mạnh
- 早 在 五十年代 , 我国 科学家 就 掌握 了 热核反应 技术
- Ngay từ những năm 1950, các nhà khoa học ở Trung Quốc đã làm chủ công nghệ phản ứng nhiệt hạch.
- 华为 将 中国 科技 推向 世界
- Huawei mang công nghệ Trung Quốc ra thế giới.
- 会议 通过 了 一系列 旨在 进一步 发展 两 国 科学技术 合作 的 决议
- hội nghị thông qua một loạt nghị quyết nhằm mục đích phát triển thêm một bước sự hợp tác khoa học kỹ thuật giữa hai nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
台›
国›
大›
学›
技›
科›
立›