Đọc nhanh: 克莱斯勒 (khắc lai tư lặc). Ý nghĩa là: Chrysler. Ví dụ : - 是你画的克莱斯勒大厦 Đó là bức tranh Chrysler của bạn!. - 我以克莱斯勒的力量消灭你 Sức mạnh của Chrysler bắt buộc bạn!
克莱斯勒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chrysler
- 是 你 画 的 克莱斯勒 大厦
- Đó là bức tranh Chrysler của bạn!
- 我以 克莱斯勒 的 力量 消灭 你
- Sức mạnh của Chrysler bắt buộc bạn!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克莱斯勒
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 你 有 班克斯 的 地址 吗
- Bạn có một địa chỉ cho các ngân hàng?
- 是 你 画 的 克莱斯勒 大厦
- Đó là bức tranh Chrysler của bạn!
- 我以 克莱斯勒 的 力量 消灭 你
- Sức mạnh của Chrysler bắt buộc bạn!
- 克里斯托弗 · 多纳 是 为了 报复
- Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn
- 你 怎么 可能 会 没有 萨克斯风 呢
- Làm thế nào bạn có thể không sở hữu một saxophone?
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 为什么 一定 要 柏克莱 呢
- Nỗi ám ảnh này với Berkeley là gì?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
勒›
斯›
莱›