Đọc nhanh: 古尔班通古特沙漠 (cổ nhĩ ban thông cổ đặc sa mạc). Ý nghĩa là: Sa mạc Gurbantunggut, bắc Tân Cương.
✪ 1. Sa mạc Gurbantunggut, bắc Tân Cương
Gurbantunggut Desert, northern Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古尔班通古特沙漠
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 达 里 淖尔 ( 达里泊 , 在 内蒙古 )
- Đạt Lí Náo Nhĩ (tên hồ ở Nội Mông Cổ, Trung Quốc)
- 古稀之年 的 人 , 班辈 不会 小 的
- những người ở độ tuổi cổ lai hy thì ít khi vai vế nhỏ
- 古代 的 宋有 独特 的 文化
- Nước Tống thời cổ đại có văn hóa độc đáo.
- 他 对 古代 历史 粗通 一些
- Anh ấy hiểu sơ lược về lịch sử cổ đại.
- 古代 的 通讯 方式 较 单一
- Phương thức truyền tin thời cổ đại khá đơn giản.
- 在 沙漠 地区 常常 可以 看到 一些 奇特 的 景象
- Ở vùng sa mạc, có thể nhìn thấy những cảnh tượng lạ lùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
尔›
沙›
漠›
特›
班›
通›