Đọc nhanh: 光环 (quang hoàn). Ý nghĩa là: quầng sáng; vầng sáng (xung quanh hành tinh), vòng sáng, vầng sáng; quầng sáng (chung quanh thần tượng). Ví dụ : - 霓虹灯组成了象征奥运会的五彩光环。 dùng đèn nê on họp thành vòng sáng năm màu tượng trưng cho thế vận hội.
光环 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. quầng sáng; vầng sáng (xung quanh hành tinh)
某些行星周围明亮的环状物,由冰和铁等构成,如土星、天王星等都有数量不等的光环
✪ 2. vòng sáng
发光的环子
- 霓虹灯 组成 了 象征 奥运会 的 五彩 光环
- dùng đèn nê on họp thành vòng sáng năm màu tượng trưng cho thế vận hội.
✪ 3. vầng sáng; quầng sáng (chung quanh thần tượng)
特指神像或圣像头部周围画的环形光辉;灵光2.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光环
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 霓虹灯 组成 了 象征 奥运会 的 五彩 光环
- dùng đèn nê on họp thành vòng sáng năm màu tượng trưng cho thế vận hội.
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 一群 小 光棍
- Một đám FA
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 万丈 光焰
- hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
环›