Đọc nhanh: 荣美 (vinh mĩ). Ý nghĩa là: vinh quang.
荣美 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vinh quang
glorious
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荣美
- 不慕 虚荣
- không chuộng hư vinh
- 龟兹 曾 是 繁荣 国度
- Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.
- 一排排 的 楼房 , 式样 都 很 美观
- các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 不用说 , 夏日 的 傍晚 是 多么 美
- Không cần phải nói, buổi tối hè thật là đẹp.
- 一抹 晚霞 真 美丽
- Một áng hoàng hôn thật đẹp.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
美›
荣›