Đọc nhanh: 光纤分散式资料介面 (quang tiêm phân tán thức tư liệu giới diện). Ý nghĩa là: FDDI, giao diện dữ liệu phân tán sợi quang.
光纤分散式资料介面 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. FDDI
✪ 2. giao diện dữ liệu phân tán sợi quang
fiber distributed data interface
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光纤分散式资料介面
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 预料 这个 地区 农业 方面 可以 比 去年 增产 百分之十
- dự đoán về mặt nông nghiệp vùng này có thể tăng sản lượng 10 % so với năm ngoái
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 这种 面料 的 纤维 含量 很 高
- Loại vải này có hàm lượng sợi rất cao.
- 这部 电影 在 正式 放映 前 剪 去 了 一部分 血腥 的 画面
- Phim cắt một số cảnh máu me trước khi chính thức công chiếu.
- 这家 牛肉面 馆 用料 实在 , 口味 独特 , 所以 生意 十分 兴隆
- Quán bún bò này sử dụng nguyên liệu thật và hương vị độc đáo nên việc kinh doanh rất phát đạt.
- 这份 资料 可以 从 多方面 解读
- Phần thông tin này có thể được giải thích từ nhiều khía cạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
介›
光›
分›
式›
散›
料›
纤›
资›
面›