Đọc nhanh: 美国证券交易委员会 (mĩ quốc chứng khoán giao dị uy viên hội). Ý nghĩa là: Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC).
美国证券交易委员会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC)
US Securities and Exchange Commission (SEC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美国证券交易委员会
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 各国 客商 齐集 广州 交易会
- thương gia các nước tụ họp ở hội giao dịch buôn bán Quảng Châu.
- 美国 与 欧盟 官员 会谈 的 失败
- Cuộc đàm phán giữa các quan chức Mỹ và EU đã thất bại.
- 证券 交易所
- sở giao dịch chứng khoán.
- 大会 听取 了 常务委员会 的 工作 报告
- đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.
- 随着 商品 证券 跌价 , 美元 将会 成为 胜之不武 的 赢家
- Khi chứng khoán hàng hóa giảm giá, đồng đô la Mỹ sẽ trở thành kẻ chiến thắng bất khả chiến bại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
会›
券›
员›
国›
委›
易›
美›
证›