Đọc nhanh: 僵滞 (cương trệ). Ý nghĩa là: cứng đờ; cứng nhắc.
僵滞 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cứng đờ; cứng nhắc
僵硬呆滞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 僵滞
- 双方 谈判 陷于 僵局
- cuộc đàm phán song phương rơi vào bế tắc.
- 骄傲自满 只能 使 思想僵化
- kiêu ngạo tự mãn chỉ làm cho tư tưởng không phát triển.
- 双方 僵持 了 好久
- hai bên giằng co khá lâu.
- 她 的 动作 显得 很 板滞
- Động tác của cô ấy trông rất cứng nhắc.
- 呆滞 商品
- hàng hoá bán không chạy.
- 停滞不前
- đình trệ không tiến.
- 他 看起来 很 呆滞
- Anh ta trông rất đờ đẫn.
- 会议 不能 再 被淹 滞
- Cuộc họp không thể bị chậm trễ nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
僵›
滞›