Đọc nhanh: 动弹 (động đạn). Ý nghĩa là: động đậy; cựa quậy; hoạt động; chuyển động; cựa; ngóc ngách; ngúc ngắc; cụ cựa; cục cựa; nghí ngoáy; cục kịch; ngó ngoáy, ho he, nhóc nhách. Ví dụ : - 两脚发木,动弹不得。 hai chân bị tê, không cựa quậy được.. - 风车不动弹了。 cối xay gió không hoạt động nữa.. - 动弹不得 không nhúc nhích được; chật cứng
动弹 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. động đậy; cựa quậy; hoạt động; chuyển động; cựa; ngóc ngách; ngúc ngắc; cụ cựa; cục cựa; nghí ngoáy; cục kịch; ngó ngoáy
(人、动物或能转动的东西) 活动
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
- 风车 不 动弹 了
- cối xay gió không hoạt động nữa.
- 动弹不得
- không nhúc nhích được; chật cứng
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. ho he
动掸
✪ 3. nhóc nhách
形容数量多
✪ 4. ngo ngoe; nhúc nhắc
像蚯蚓爬行那样动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动弹
- 动弹不得
- không nhúc nhích được; chật cứng
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 弹簧 吸收 震动
- đệm lò xo
- 这 只 巨大 的 军舰 被 一枚 自动 寻 的 导弹 击中
- Con tàu chiến khổng lồ này đã bị một quả tên lửa tự động tìm đánh trúng.
- 风车 不 动弹 了
- cối xay gió không hoạt động nữa.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 运动鞋 的 反弹 效果 好
- Giày thể thao có hiệu ứng đàn hồi tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
弹›