停战 tíngzhàn
volume volume

Từ hán việt: 【đình chiến】

Đọc nhanh: 停战 (đình chiến). Ý nghĩa là: đình chiến; ngưng chiến đấu; ngừng bắn; bãi chiến. Ví dụ : - 停战协定 hiệp định đình chiến

Ý Nghĩa của "停战" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

停战 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đình chiến; ngưng chiến đấu; ngừng bắn; bãi chiến

交战双方停止作战

Ví dụ:
  • volume volume

    - 停战协定 tíngzhànxiédìng

    - hiệp định đình chiến

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 停战

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 舌战 shézhàn

    - một trận tranh cãi.

  • volume volume

    - 停战协定 tíngzhànxiédìng

    - hiệp định đình chiến

  • volume volume

    - 停战协定 tíngzhànxiédìng

    - hiệp định đình chiến.

  • volume volume

    - liǎng guó 停战 tíngzhàn

    - Hai nước dừng chiến.

  • volume volume

    - sān 停儿 tíngér le liǎng 停儿 tíngér hái 剩一 shèngyī 停儿 tíngér

    - ba phần bỏ đi hai phần, còn lại một phần.

  • volume volume

    - 一辆 yīliàng 自行车 zìxíngchē 停放 tíngfàng zài 门前 ménqián

    - một chiếc xe đạp đậu trước cổng.

  • volume volume

    - 双方 shuāngfāng 签订 qiāndìng 停战协定 tíngzhànxiédìng

    - Hai bên ký kết thỏa thuận đình chiến.

  • volume volume

    - 三停 sāntíng hái 没有 méiyǒu mǎi dào

    - Ba phần gạo vẫn chưa mua được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Tíng
    • Âm hán việt: Đình
    • Nét bút:ノ丨丶一丨フ一丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYRN (人卜口弓)
    • Bảng mã:U+505C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhàn
    • Âm hán việt: Chiến
    • Nét bút:丨一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRI (卜口戈)
    • Bảng mã:U+6218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao