Đọc nhanh: 停战 (đình chiến). Ý nghĩa là: đình chiến; ngưng chiến đấu; ngừng bắn; bãi chiến. Ví dụ : - 停战协定 hiệp định đình chiến
停战 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đình chiến; ngưng chiến đấu; ngừng bắn; bãi chiến
交战双方停止作战
- 停战协定
- hiệp định đình chiến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 停战
- 一场 舌战
- một trận tranh cãi.
- 停战协定
- hiệp định đình chiến
- 停战协定
- hiệp định đình chiến.
- 两 国 停战
- Hai nước dừng chiến.
- 三 停儿 去 了 两 停儿 , 还 剩一 停儿
- ba phần bỏ đi hai phần, còn lại một phần.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 双方 签订 停战协定
- Hai bên ký kết thỏa thuận đình chiến.
- 三停 米 还 没有 买 到
- Ba phần gạo vẫn chưa mua được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
停›
战›