Đọc nhanh: 板门店停战村 (bản môn điếm đình chiến thôn). Ý nghĩa là: Làng Panmunjom trên DMZ giữa Bắc và Nam Triều Tiên.
板门店停战村 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Làng Panmunjom trên DMZ giữa Bắc và Nam Triều Tiên
Panmunjom village on the DMZ between North and South Korea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板门店停战村
- 两 国 停战
- Hai nước dừng chiến.
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 他 用 木板 阑门
- Anh ấy dùng ván gỗ để chặn cửa.
- 他 挑战 老板 , 简直 是 以卵投石
- Anh ấy thách thức sếp, đúng là lấy trứng chọi đá.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 双方 签订 停战协定
- Hai bên ký kết thỏa thuận đình chiến.
- 他 在 图书馆 门口 停顿 了
- Anh ấy dừng lại ở cửa thư viện.
- 他 是 一位 经验丰富 的 零售 经理 , 能 有效 提升 门店 业绩
- Anh ấy là một quản lý bán lẻ giàu kinh nghiệm, có thể nâng cao hiệu suất cửa hàng một cách hiệu quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
停›
店›
战›
村›
板›
门›