Đọc nhanh: 停战日 (đình chiến nhật). Ý nghĩa là: Ngày đình chiến.
停战日 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngày đình chiến
Armistice Day
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 停战日
- 抗日战争
- Cuộc chiến chống Nhật.
- 停战协定
- hiệp định đình chiến
- 两 国 停战
- Hai nước dừng chiến.
- 抗日战争 时期
- Thời kỳ chiến tranh kháng Nhật.
- 节日 停诊 , 急诊 除外
- Ngày lễ nghỉ khám bệnh, trừ trường hợp cấp cứu.
- 过 消停 日子
- sống cuộc đời yên ổn.
- 第二次世界大战 期间 , 日本政府 和 德国 签订 了 一项 密约
- Trong suốt Thế chiến II, chính phủ Nhật Bản và Đức đã ký một hiệp ước bí mật.
- 是 国防 战士 , 日日夜夜 保卫 着 祖国 , 咱们 才能 过 幸福 的 日子
- chiến sĩ biên phòng, ngày đêm bảo vệ tổ quốc, chúng ta mới có được những ngày tháng sống hạnh phúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
停›
战›
日›