停职 tíngzhí
volume volume

Từ hán việt: 【đình chức】

Đọc nhanh: 停职 (đình chức). Ý nghĩa là: tạm thời cách chức; tạm thời đình chỉ công tác; cất chức. Ví dụ : - 停职反省 tạm thời cách chức để tự kiểm điểm.

Ý Nghĩa của "停职" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

停职 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tạm thời cách chức; tạm thời đình chỉ công tác; cất chức

暂时解除职务,是一种处分

Ví dụ:
  • volume volume

    - 停职反省 tíngzhífǎnxǐng

    - tạm thời cách chức để tự kiểm điểm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 停职

  • volume volume

    - liǎng guó 停战 tíngzhàn

    - Hai nước dừng chiến.

  • volume volume

    - 停职反省 tíngzhífǎnxǐng

    - tạm thời cách chức để tự kiểm điểm.

  • volume volume

    - 专职干部 zhuānzhígànbù

    - cán bộ chuyên trách

  • volume volume

    - 不停 bùtíng 摆动 bǎidòng

    - Rung lắc không ngừng.

  • volume volume

    - liǎng 张嘴 zhāngzuǐ 不停 bùtíng 争吵 zhēngchǎo

    - Hai cái miệng liên tục cãi nhau.

  • volume volume

    - 鸽子 gēzi hěn yǒu 耐力 nàilì néng 不停 bùtíng 飞行 fēixíng shàng 千公里 qiāngōnglǐ

    - Những con chim bồ câu rất bền bỉ, có thể bay hàng ngàn km mà không dừng lại.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 需要 xūyào 不停 bùtíng 磨合 móhé

    - Hai người cần không ngừng thích nghi.

  • volume volume

    - 上司 shàngsī 命令 mìnglìng 我们 wǒmen 停止 tíngzhǐ 工作 gōngzuò

    - Sếp ra lệnh cho chúng tôi dừng công việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Tíng
    • Âm hán việt: Đình
    • Nét bút:ノ丨丶一丨フ一丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYRN (人卜口弓)
    • Bảng mã:U+505C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chức
    • Nét bút:一丨丨一一一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJRC (尸十口金)
    • Bảng mã:U+804C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao