Đọc nhanh: 俗不可耐 (tục bất khả nại). Ý nghĩa là: thô tục một cách khó chịu.
俗不可耐 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thô tục một cách khó chịu
intolerably vulgar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俗不可耐
- 不可名状
- Không thể tả xiết được.
- 一时 的 困难 并 不 可怕
- Khó khăn nhất thời không đáng sợ.
- 一件 单衣 可 挡 不了 夜里 的 寒气
- một chiếc áo mỏng không ngăn nổi khí lạnh ban đêm.
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
- 一刻 都 不 可以 浪费
- Không thể lãng phí giây phút nào.
- 不可 执泥 一说
- không thể câu nệ lời nói.
- 不 可以 那么 小气 行事
- Đừng có hành động nhỏ mọn như vậy.
- 3000 米 障碍赛跑 不仅 考验 速度 , 还 考验 技巧 和 耐力
- Cuộc thi chạy vượt chướng ngại vật 3000 mét không chỉ kiểm tra tốc độ mà còn kiểm tra kỹ thuật và sức bền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
俗›
可›
耐›