俗不可耐 sú bùkě nài
volume volume

Từ hán việt: 【tục bất khả nại】

Đọc nhanh: 俗不可耐 (tục bất khả nại). Ý nghĩa là: thô tục một cách khó chịu.

Ý Nghĩa của "俗不可耐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

俗不可耐 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thô tục một cách khó chịu

intolerably vulgar

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俗不可耐

  • volume volume

    - 不可名状 bùkěmíngzhuàng

    - Không thể tả xiết được.

  • volume volume

    - 一时 yīshí de 困难 kùnnán bìng 可怕 kěpà

    - Khó khăn nhất thời không đáng sợ.

  • volume volume

    - 一件 yījiàn 单衣 dānyī dǎng 不了 bùliǎo 夜里 yèli de 寒气 hánqì

    - một chiếc áo mỏng không ngăn nổi khí lạnh ban đêm.

  • volume volume

    - 不可 bùkě 厕入 cèrù 其内 qínèi

    - Không được tham gia vào trong đó.

  • volume volume

    - 一刻 yīkè dōu 可以 kěyǐ 浪费 làngfèi

    - Không thể lãng phí giây phút nào.

  • volume volume

    - 不可 bùkě 执泥 zhíní 一说 yīshuō

    - không thể câu nệ lời nói.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 那么 nàme 小气 xiǎoqì 行事 xíngshì

    - Đừng có hành động nhỏ mọn như vậy.

  • - 3000 障碍赛跑 zhàngàisàipǎo 不仅 bùjǐn 考验 kǎoyàn 速度 sùdù hái 考验 kǎoyàn 技巧 jìqiǎo 耐力 nàilì

    - Cuộc thi chạy vượt chướng ngại vật 3000 mét không chỉ kiểm tra tốc độ mà còn kiểm tra kỹ thuật và sức bền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tục
    • Nét bút:ノ丨ノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OCOR (人金人口)
    • Bảng mã:U+4FD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khả , Khắc
    • Nét bút:一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNR (一弓口)
    • Bảng mã:U+53EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhi 而 (+3 nét)
    • Pinyin: Nài , Néng
    • Âm hán việt: Năng , Nại
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBDI (一月木戈)
    • Bảng mã:U+8010
    • Tần suất sử dụng:Rất cao