Đọc nhanh: 修昔底德 (tu tích để đức). Ý nghĩa là: Thucydides (khoảng 455 - 400 TCN), nhà sử học Hy Lạp, tác giả của Lịch sử Chiến tranh Peloponnesian.
修昔底德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thucydides (khoảng 455 - 400 TCN), nhà sử học Hy Lạp, tác giả của Lịch sử Chiến tranh Peloponnesian
Thucydides (c. 455 - c. 400 BC), Greek historian, author of the History of the Peloponnesian War
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修昔底德
- 整修 底片
- sửa bản phim.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 不知 底里
- không biết nội tình bên trong.
- 不知 其中 底蕴
- không biết nội tình bên trong.
- 不到 万不得已 , 别 打 这张 底牌
- không phải vạn bất đắc dĩ, đừng nên sử dụng át chủ bài này.
- 爸爸 到底 把 车 修好 了
- Cuối cùng bố cũng sửa được xe.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 不以 一 眚 掩 大德 ( 不 因为 一个 人有 个别 的 错误 而 抹杀 他 的 大 功绩 )
- không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
底›
德›
昔›