文质彬彬 wénzhìbīnbīn
volume volume

Từ hán việt: 【văn chất bân bân】

Đọc nhanh: 文质彬彬 (văn chất bân bân). Ý nghĩa là: hào hoa phong nhã; phong nhã; nho nhã; văn vẻ lịch sự; bặt thiệp. Ví dụ : - 他文质彬彬的仪表确实迷倒不少追求者。 Cách cư xử dịu dàng của anh thực sự mê hoặc nhiều người theo đuổi.

Ý Nghĩa của "文质彬彬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

文质彬彬 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hào hoa phong nhã; phong nhã; nho nhã; văn vẻ lịch sự; bặt thiệp

原来形容人既文雅又朴实,后来形容人文雅有礼貌

Ví dụ:
  • volume volume

    - 文质彬彬 wénzhìbīnbīn de 仪表 yíbiǎo 确实 quèshí 迷倒 mídào 不少 bùshǎo 追求者 zhuīqiúzhě

    - Cách cư xử dịu dàng của anh thực sự mê hoặc nhiều người theo đuổi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文质彬彬

  • volume volume

    - 文质彬彬 wénzhìbīnbīn

    - nho nhã lịch sự

  • volume volume

    - 文字 wénzì 平易 píngyì 质朴 zhìpiáo

    - Lời văn mộc mạc bình dị.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng de 质量 zhìliàng hěn sōu

    - Chất lượng của bài viết này rất kém.

  • volume volume

    - 彬彬有礼 bīnbīnyǒulǐ

    - nho nhã lễ độ

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 对人 duìrén 彬彬有礼 bīnbīnyǒulǐ

    - Anh ấy luôn cư xử nhã nhặn với người khác.

  • volume volume

    - 文质彬彬 wénzhìbīnbīn de 仪表 yíbiǎo 确实 quèshí 迷倒 mídào 不少 bùshǎo 追求者 zhuīqiúzhě

    - Cách cư xử dịu dàng của anh thực sự mê hoặc nhiều người theo đuổi.

  • volume volume

    - 举止 jǔzhǐ 彬然 bīnrán yǒu

    - Anh ấy cử chỉ lịch sự tao nhã.

  • volume volume

    - 文化素质 wénhuàsùzhì 需要 xūyào 提高 tígāo

    - Chất lượng văn hóa cần được nâng cao

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+8 nét)
    • Pinyin: Bīn
    • Âm hán việt: Bân
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDHH (木木竹竹)
    • Bảng mã:U+5F6C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét), bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chất
    • Nét bút:ノノ一丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJBO (竹十月人)
    • Bảng mã:U+8D28
    • Tần suất sử dụng:Rất cao