Đọc nhanh: 值得一提 (trị đắc nhất đề). Ý nghĩa là: đáng nói.
值得一提 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đáng nói
to be worth mentioning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 值得一提
- 这件 事 不 值得一提
- Chuyện này không đáng nhắc đến.
- 臭美 行为 不 值得 提倡
- Hành vi tự luyến không đáng ca ngợi.
- 这种 庸劣 的 作品 不 值得一看
- Những tác phẩm tầm thường này không đáng xem.
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
- 这幅 画 虽然 画得 不够 好 , 但 你 把 它 说 得 一文不值 , 也 未免 过分 了
- bức tranh này tuy vẽ không đẹp lắm, nhưng anh bảo không đáng giá một xu thì cũng hơi quá đáng.
- 这是 一件 值得 的 事情
- Đây là một điều đáng giá
- 楼层 值班人员 会 随时 提供 帮助 , 确保您 的 需求 得到 满足
- Nhân viên trực tầng sẽ cung cấp sự hỗ trợ bất cứ lúc nào để đảm bảo nhu cầu của bạn được đáp ứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
值›
得›
提›