Đọc nhanh: 波俏 (ba tiếu). Ý nghĩa là: đẹp; xinh xắn; xinh đẹp.
波俏 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đẹp; xinh xắn; xinh đẹp
漂亮;俊俏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波俏
- 风暴 引发 了 汹涌 的 波澜
- Cơn bão gây ra những đợt sóng lớn.
- 他们 说 的 是 波斯语
- Họ đang nói tiếng Farsi.
- 他 姓波
- Anh ấy họ Ba.
- 他 为 梦想 奔波
- Anh ấy bôn ba vì ước mơ.
- 今年 金 首饰 走俏
- Năm nay đồ trang sức bằng vàng rất được ưa chuộng.
- 他 为 事业 奔波
- Anh ấy bôn ba vì sự nghiệp.
- 他 在 四处奔波 找 住房
- Anh ấy chạy khắp nơi để tìm nhà.
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俏›
波›