Đọc nhanh: 故我 (cố ngã). Ý nghĩa là: tôi ngày xưa; tôi cũ; thằng tôi ngày ấy. Ví dụ : - 依然故我 vẫn là tôi ngày xưa
故我 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tôi ngày xưa; tôi cũ; thằng tôi ngày ấy
旧日的我
- 依然故我
- vẫn là tôi ngày xưa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故我
- 他 的 故事 让 我 产生 了 共鸣
- Câu chuyện của anh ấy đã chạm đến trái tim tôi.
- 仔细 想想 , 他 也 不是故意 的 , 所以 我 就 原谅 了 他
- Nghĩ lại, anh ấy cũng không cố ý nên em tha thứ cho anh ấy.
- 你 明知故问 , 让 我 很 尴尬
- Bạn biết rõ mà vẫn hỏi, làm tôi rất ngại.
- 不要 错怪 我 , 我 不是故意 的
- Đừng trách nhầm tôi, tôi không cố ý.
- 他 故意 吓 我 , 我 一点 也 不怕
- Anh ta cố tình dọa tôi, tôi không sợ chút nào.
- 他 的 故事 触动 了 我 的 心
- Câu chuyện của anh ta đã chạm đến trái tim tôi.
- 他 的 故事 让 我 很 感动
- Câu chuyện của anh ấy khiến tôi rất cảm động.
- 一本 写 得 最 惊险 的 故事书 在 我 这儿 , 我 还 没有 看 完
- quyển sách viết những chuyện giật gân nhất đang ở bên tôi đây, tôi vẫn chưa đọc xong
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
我›
故›