Đọc nhanh: 布依族 (bố y tộc). Ý nghĩa là: dân tộc Bố Y (sống ở Quý Châu, Trung quốc).
布依族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dân tộc Bố Y (sống ở Quý Châu, Trung quốc)
中国少数民族之一,分布在贵州
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布依族
- 羌族 分布 广泛
- Dân tộc Khương phân bố rộng rãi.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 以 民族 的 利益 为 依归
- lấy lợi ích của dân tộc làm điểm xuất phát và đích đến.
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 不同 种族 相互尊重
- Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.
- 民族 战争 而 不 依靠 人民大众 , 毫无疑义 将 不能 取得胜利
- chiến tranh dân tộc mà không dựa vào đông đảo quần chúng nhân dân thì chắc chắn không thể thu được thắng lợi.
- 啃老族 是 依靠 父母 生活
- “Ăn bám" là sống dựa vào cha mẹ.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
依›
布›
族›