Đọc nhanh: 笔供 (bút cung). Ý nghĩa là: tờ cung; lời khai trên giấy.
笔供 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tờ cung; lời khai trên giấy
用笔写出来的供词
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔供
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 一 管 毛笔
- Một cây bút lông.
- 下笔成章
- hạ bút thành chương
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
- 一笔 借款
- một món tiền vay.
- 驿站 提供 住宿服务
- Trạm cung cấp dịch vụ lưu trú.
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
笔›